Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học OTiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
objective lens | vật kính | |
obliquity | độ nghiêng trục quay | |
observational astrophysics | vật lý thiên văn quan sát, vật lý thiên văn thực hành | |
occultation | che khuất (thiên văn học), thiên thực | |
optical astronomy | thiên văn quang học | |
open star cluster | cụm sao mở | quần sao mở, tổ sao mở, đám sao mở |
opposition | xung đối | |
orbit | quỹ đạo |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học OLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật toán Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ thiên văn học Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật chiêu hồn Thuật toán Dijkstra Thuật ngữ tin học Thuật toán Kruskal Thuật ngữ ngữ âm họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật ngữ thiên văn học